Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,820 | 22,850 | 23,050 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,236 20 | 17,410 20 | 17,956 21 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,440 49 | 18,626 49 | 19,210 51 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,944 53 | 25,196 53 | 25,986 55 |
![]() |
EURO | 27,024 96 | 27,297 97 | 28,436 101 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,564 7 | 31,883 7 | 32,883 7 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,882 15 | 17,052 15 | 17,587 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 1 | 724 1 | 751 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,522 2 | 5,638 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,680 14 | 3,819 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,883 0 | 2,912 0 | 3,003 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 0 | 325 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,187 | 79,177 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,709 17 | 2,823 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 319 1 | 355 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,105 0 | 6,344 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,709 7 | 2,822 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,513 2 | 3,548 3 | 3,660 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ