Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,920 | 22,950 | 23,150 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,379 | 17,554 | 18,104 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,500 | 18,687 | 19,273 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,878 | 25,130 | 25,917 |
![]() |
EURO | 27,061 | 27,334 | 28,475 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,580 | 31,899 | 32,899 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 | 206 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,835 | 17,005 | 17,538 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 650 | 722 | 749 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,533 | 5,650 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,685 | 3,824 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,893 | 2,923 | 3,014 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 | 326 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,443 | 79,443 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,709 | 2,822 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 | 346 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,131 | 6,372 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,695 | 2,808 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,510 | 3,546 | 3,657 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ