Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,240 10 | 23,270 10 | 23,450 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,712 67 | 14,860 67 | 15,326 70 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,217 59 | 16,381 59 | 16,894 61 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,409 17 | 23,646 17 | 24,387 18 |
![]() |
EURO | 24,614 13 | 24,863 13 | 25,869 13 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,793 28 | 28,073 28 | 28,953 29 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 2 | 216 2 | 225 4 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,006 31 | 16,168 31 | 16,674 32 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 644 1 | 715 1 | 742 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,322 16 | 5,434 16 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,326 2 | 3,451 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,938 1 | 2,968 1 | 3,061 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,391 81 | 78,349 84 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,254 6 | 2,348 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 2 | 354 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,202 5 | 6,445 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,333 3 | 2,430 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,223 4 | 3,255 4 | 3,358 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ