Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/04/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/04/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,250 | 23,280 | 23,620 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,484 | 15,640 | 16,144 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,150 | 17,324 | 17,882 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,744 | 26,004 | 26,842 |
![]() |
EURO | 25,288 | 25,543 | 26,704 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,624 | 28,913 | 29,844 |
![]() |
YÊN NHẬT | 172 | 174 | 182 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,242 | 17,416 | 17,978 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 609 | 676 | 702 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,278 | 5,394 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,419 | 3,551 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,911 | 2,941 | 3,035 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 287 | 298 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,466 | 79,533 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,230 | 2,325 |
![]() |
RÚP NGA | - | 274 | 304 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,234 | 6,484 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,241 | 2,336 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,356 | 3,389 | 3,499 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/04/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ