Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/04/2022

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 22,730 22,760 23,040
ĐÔ LA ÚC AUD 16,513 98 16,679 100 17,218 102
ĐÔ CANADA CAD 17,688 87 17,866 88 18,443 91
FRANCE THỤY SĨ CHF 23,673 231 23,912 233 24,683 241
EURO EUR 24,116 230 24,360 232 25,468 243
BẢNG ANH GBP 29,114 187 29,408 189 30,357 195
YÊN NHẬT JPY 176 2 178 2 187 2
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,447 36 16,613 37 17,149 38
BẠT THÁI LAN THB 601 0 668 0 694 0
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,354 4 5,472 4
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,267 30 3,392 31
ĐÔ HONGKONG HKD 2,845 1 2,874 1 2,967 1
RUPI ẤN ĐỘ INR - 299 1 311 1
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 20 0
KUWAITI DINAR KWD - 74,965 25 77,975 26
KRONE NA UY NOK - 2,552 9 2,661 9
RÚP NGA RUB - 248 9 337 12
SAUDI RIAL SAR - 6,089 6,334
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,353 25 2,454 26
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,517 6 3,552 6 3,667 7
Cập nhật lúc 08:10:38 15/04/2022
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 15/04/2022
4.6 trên 191 đánh giá