Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,403 204 | 17,578 206 | 18,130 213 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,985 41 | 18,167 41 | 18,736 43 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,390 58 | 24,636 59 | 25,408 61 |
![]() |
EURO | 26,818 62 | 27,089 63 | 28,219 66 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,010 56 | 31,323 57 | 32,305 59 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,848 41 | 17,018 41 | 17,552 42 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 3 | 723 3 | 751 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,539 8 | 5,656 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,651 8 | 3,789 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 1 | 2,925 1 | 3,017 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,408 18 | 79,406 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,696 24 | 2,808 25 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 0 | 338 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,135 3 | 6,376 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,672 12 | 2,783 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,462 6 | 3,497 6 | 3,607 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ