Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,320 15 | 23,350 15 | 23,530 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,481 161 | 14,627 163 | 15,086 167 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,352 116 | 16,517 118 | 17,034 121 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,751 41 | 23,991 42 | 24,742 43 |
![]() |
EURO | 25,025 45 | 25,278 45 | 26,301 47 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,658 72 | 28,947 73 | 29,855 75 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 214 1 | 222 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,107 47 | 16,270 47 | 16,780 49 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 635 2 | 706 2 | 733 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,351 14 | 5,464 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,379 6 | 3,505 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,949 2 | 2,978 2 | 3,072 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 1 | 318 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,115 722 | 78,061 750 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,203 28 | 2,295 29 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 1 | 354 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,221 4 | 6,465 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,302 8 | 2,398 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,253 2 | 3,285 3 | 3,389 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ