Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,380 10 | 23,410 10 | 23,750 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,354 108 | 15,509 109 | 16,009 106 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,787 60 | 16,957 61 | 17,503 55 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,104 44 | 25,357 44 | 26,174 57 |
![]() |
EURO | 24,655 83 | 24,904 84 | 26,035 76 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,898 7 | 28,179 7 | 29,087 20 |
![]() |
YÊN NHẬT | 170 1 | 172 1 | 180 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,109 65 | 17,281 65 | 17,838 60 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 2 | 671 2 | 697 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,214 6 | 5,328 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,337 11 | 3,465 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,926 2 | 2,956 2 | 3,051 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 285 1 | 296 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,632 25 | 79,705 60 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,192 10 | 2,285 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 1 | 329 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,259 2 | 6,510 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,214 41 | 2,309 42 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,348 11 | 3,382 11 | 3,492 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/03/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ