Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/02/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/02/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,420 20 | 23,450 20 | 23,790 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,898 117 | 16,058 119 | 16,575 123 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,188 56 | 17,362 57 | 17,921 59 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,917 125 | 25,169 127 | 25,980 131 |
![]() |
EURO | 24,668 2 | 24,917 2 | 26,049 2 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,833 89 | 28,114 90 | 29,019 93 |
![]() |
YÊN NHẬT | 172 1 | 174 1 | 182 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,258 59 | 17,432 60 | 17,994 62 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 609 8 | 676 9 | 702 9 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,320 52 | 5,437 53 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,335 2 | 3,463 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,933 3 | 2,963 3 | 3,058 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 284 1 | 296 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,920 15 | 80,005 15 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,271 21 | 2,368 22 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 3 | 336 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,279 3 | 6,531 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,224 6 | 2,318 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,380 8 | 3,414 8 | 3,524 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/02/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ