Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/02/2022

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 22,580 30 22,610 30 22,890 30
ĐÔ LA ÚC AUD 15,762 17 15,921 17 16,435 17
ĐÔ CANADA CAD 17,405 42 17,581 42 18,148 44
FRANCE THỤY SĨ CHF 23,996 71 24,239 71 25,021 73
EURO EUR 25,091 2 25,344 2 26,497 2
BẢNG ANH GBP 29,996 68 30,299 69 31,277 71
YÊN NHẬT JPY 191 0 193 0 203 0
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,461 18 16,628 18 17,164 19
BẠT THÁI LAN THB 622 5 691 5 718 5
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,375 11 5,493 11
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,396 2 3,527 2
ĐÔ HONGKONG HKD 2,841 4 2,870 4 2,963 4
RUPI ẤN ĐỘ INR - 300 0 312 0
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 20 0
KUWAITI DINAR KWD - 75,065 74 78,080 77
KRONE NA UY NOK - 2,509 5 2,616 5
RÚP NGA RUB - 297 1 331 1
SAUDI RIAL SAR - 6,046 7 6,289 7
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,380 1 2,482 1
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,508 8 3,544 9 3,659 9
Cập nhật lúc 08:10:38 15/02/2022
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 15/02/2022
4.6 trên 191 đánh giá