Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,175 | 23,315 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,317 | 15,472 | 15,798 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,187 | 17,361 | 17,727 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,247 | 23,482 | 23,977 |
![]() |
EURO | 24,683 | 24,933 | 25,811 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,871 | 30,172 | 30,502 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 | 207 | 214 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,456 | 16,622 | 16,837 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 | 730 | 763 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,560 | 5,677 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,311 | 3,436 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,941 | 2,971 | 3,015 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 | 338 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,078 | 79,063 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,461 | 2,564 |
![]() |
RÚP NGA | - | 366 | 408 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,183 | 6,425 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,359 | 2,448 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,261 | 3,294 | 3,364 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ