Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,540 | 22,570 | 22,850 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,084 | 16,246 | 16,770 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,677 | 17,855 | 18,431 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,288 | 24,533 | 25,325 |
![]() |
EURO | 25,337 | 25,593 | 26,757 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,324 | 30,630 | 31,619 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 | 195 | 204 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,445 | 16,611 | 17,147 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 | 670 | 696 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,376 | 5,494 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,430 | 3,563 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,842 | 2,870 | 2,963 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 | 319 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,107 | 78,124 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,554 | 2,663 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 | 331 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,034 | 6,276 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,489 | 2,596 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,497 | 3,533 | 3,647 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ