Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,427 | 17,603 | 18,155 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,728 | 17,907 | 18,469 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,357 | 25,614 | 26,417 |
![]() |
EURO | 27,351 | 27,627 | 28,746 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,701 | 31,012 | 31,984 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 | 217 | 226 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,970 | 17,141 | 17,679 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 680 | 756 | 784 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,650 | 5,769 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,705 | 3,844 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,901 | 2,930 | 3,022 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 | 327 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,004 | 78,986 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,672 | 2,784 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 | 348 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,136 | 6,377 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,714 | 2,827 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,495 | 3,530 | 3,641 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ