Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 15/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 15/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,095 10 | 23,125 10 | 23,245 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,658 17 | 15,816 17 | 16,149 18 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,387 7 | 17,563 7 | 17,933 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,494 104 | 23,731 105 | 24,231 108 |
![]() |
EURO | 25,403 22 | 25,659 22 | 26,430 23 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,709 63 | 30,010 64 | 30,337 65 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 212 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,919 4 | 17,090 4 | 17,311 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 674 0 | 749 0 | 784 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,620 22 | 5,738 23 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,391 3 | 3,518 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 1 | 2,958 1 | 3,002 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 0 | 339 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,190 9 | 79,180 9 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,557 1 | 2,664 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 376 1 | 419 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,164 1 | 6,406 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,404 3 | 2,495 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 15/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ