Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,955 55 | 22,985 55 | 23,165 55 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,333 354 | 17,508 357 | 18,057 369 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,680 18 | 17,858 18 | 18,418 19 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,349 112 | 25,605 113 | 26,408 116 |
![]() |
EURO | 27,161 216 | 27,435 219 | 28,580 194 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,686 693 | 30,996 700 | 31,967 723 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 1 | 218 1 | 227 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,951 58 | 17,122 58 | 17,659 60 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 680 0 | 756 0 | 784 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,644 1 | 5,763 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,697 8 | 3,836 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,902 8 | 2,931 8 | 3,023 8 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,029 476 | 79,013 495 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,653 66 | 2,763 68 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 3 | 348 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,136 16 | 6,377 17 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,714 28 | 2,827 29 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,491 28 | 3,527 29 | 3,638 29 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ