Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,533 137 | 15,627 138 | 15,893 140 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,194 35 | 17,350 35 | 17,645 36 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,087 65 | 23,250 66 | 23,645 67 |
![]() |
EURO | 25,296 30 | 25,372 30 | 26,134 31 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,422 55 | 29,629 55 | 29,893 56 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 1 | 208 1 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,813 16 | 16,932 16 | 17,117 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 3 | 753 3 | 784 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,547 8 | 5,618 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,363 4 | 3,469 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,922 0 | 2,942 0 | 2,986 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 321 1 | 334 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,181 25 | 79,170 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,483 11 | 2,561 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 360 0 | 401 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,350 9 | 2,410 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ