Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 10 | 23,090 10 | 23,270 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,205 9 | 16,368 9 | 16,881 10 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,213 4 | 17,387 4 | 17,932 4 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,707 130 | 24,956 132 | 25,739 136 |
![]() |
EURO | 26,546 102 | 26,814 103 | 27,900 107 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,241 233 | 29,537 235 | 30,463 242 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 215 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,633 | 16,801 | 17,328 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 0 | 729 0 | 757 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,537 9 | 5,654 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,593 16 | 3,728 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,568 49 | 78,533 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,462 15 | 2,565 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 0 | 335 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 | 6,406 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,574 2 | 2,682 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,367 | 3,401 | 3,508 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ