Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,446 20 | 16,612 20 | 17,133 21 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,169 25 | 17,342 25 | 17,886 26 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,862 16 | 25,113 17 | 25,900 17 |
![]() |
EURO | 26,756 18 | 27,026 18 | 28,121 19 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,950 20 | 29,242 21 | 30,159 21 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 224 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,537 23 | 16,704 23 | 17,228 24 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 0 | 727 0 | 754 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,535 24 | 5,651 24 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,623 2 | 3,759 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 328 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,617 | 78,584 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,519 9 | 2,624 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 1 | 345 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 0 | 6,407 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,590 5 | 2,698 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,325 1 | 3,359 2 | 3,465 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ