Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,700 | 22,730 | 22,930 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,338 | 16,503 | 17,021 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,794 | 17,973 | 18,537 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,130 | 24,374 | 25,139 |
![]() |
EURO | 26,127 | 26,391 | 27,487 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,711 | 31,021 | 31,994 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 | 204 | 212 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,390 | 16,556 | 17,075 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 | 672 | 697 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,334 | 5,446 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,539 | 3,672 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,860 | 2,889 | 2,979 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 | 319 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,763 | 78,737 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,531 | 2,637 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 | 346 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,073 | 6,311 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,576 | 2,683 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,451 | 3,486 | 3,596 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ