Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,150 5 | 23,150 5 | 23,270 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,494 30 | 15,588 30 | 15,853 30 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,227 1 | 17,384 1 | 17,679 1 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,458 85 | 23,623 85 | 24,025 87 |
![]() |
EURO | 25,719 41 | 25,796 42 | 26,571 43 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,658 2 | 27,853 2 | 28,101 2 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 2 | 213 2 | 219 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,538 29 | 16,654 29 | 16,836 29 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 738 1 | 738 1 | 769 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,511 8 | 5,582 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,423 5 | 3,531 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,937 1 | 2,981 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 0 | 338 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,088 125 | 79,074 130 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,570 8 | 2,650 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 355 1 | 395 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 0 | 6,415 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,398 4 | 2,459 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ