Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 10 | 22,910 10 | 23,110 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,678 124 | 16,846 125 | 17,374 130 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,915 117 | 18,096 118 | 18,664 122 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,416 125 | 24,663 127 | 25,436 131 |
![]() |
EURO | 26,407 87 | 26,674 88 | 27,781 97 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,960 215 | 31,273 218 | 32,253 224 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 1 | 204 1 | 212 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,545 62 | 16,712 63 | 17,236 65 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 623 0 | 692 0 | 718 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,432 5 | 5,547 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,577 30 | 3,712 31 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,889 1 | 2,918 1 | 3,009 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,412 33 | 79,411 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,568 29 | 2,676 30 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 0 | 344 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,119 3 | 6,360 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,606 23 | 2,715 24 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,485 2 | 3,520 2 | 3,631 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ