Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,665 33 | 15,823 34 | 16,319 35 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,602 32 | 16,770 32 | 17,296 33 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,988 41 | 24,231 41 | 24,990 43 |
![]() |
EURO | 25,629 75 | 25,888 75 | 26,936 78 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,349 206 | 28,635 208 | 29,533 214 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 1 | 211 1 | 219 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,237 27 | 16,401 27 | 16,916 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 3 | 725 3 | 752 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,375 6 | 5,488 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,469 11 | 3,599 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,037 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,126 | 78,074 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,402 6 | 2,502 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 327 0 | 364 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,470 1 | 2,573 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,246 1 | 3,279 1 | 3,382 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ