Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 30 | 23,090 30 | 23,370 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,689 152 | 15,848 153 | 16,359 158 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,552 98 | 17,729 99 | 18,301 102 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,695 182 | 22,924 183 | 23,663 189 |
![]() |
EURO | 23,541 162 | 23,779 163 | 24,859 171 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,477 270 | 27,754 272 | 28,649 281 |
![]() |
YÊN NHẬT | 168 1 | 170 1 | 178 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,256 5 | 16,420 5 | 16,950 5 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 587 1 | 652 1 | 677 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,197 5 | 5,311 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,188 22 | 3,311 23 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,884 4 | 2,913 4 | 3,007 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 0 | 309 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,452 25 | 78,480 27 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,294 32 | 2,391 33 |
![]() |
RÚP NGA | - | 365 4 | 495 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,175 8 | 6,422 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,233 27 | 2,328 28 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,369 1 | 3,403 1 | 3,514 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ