Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,820 | 22,850 | 23,050 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,216 123 | 17,390 124 | 17,935 128 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,391 120 | 18,577 121 | 19,160 125 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,892 131 | 25,143 132 | 25,931 136 |
![]() |
EURO | 26,928 174 | 27,200 175 | 28,335 183 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,557 141 | 31,876 142 | 32,876 147 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 1 | 205 1 | 213 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,866 40 | 17,037 40 | 17,571 41 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 0 | 725 0 | 752 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,524 4 | 5,640 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,667 24 | 3,805 25 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,883 1 | 2,912 1 | 3,003 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 1 | 325 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,187 25 | 79,177 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,693 28 | 2,805 30 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 1 | 354 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,105 1 | 6,344 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,702 25 | 2,815 26 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,515 2 | 3,551 2 | 3,663 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ