Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,920 | 22,950 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,475 | 15,632 | 16,136 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,292 | 17,466 | 18,030 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,446 | 22,672 | 23,403 |
![]() |
EURO | 23,347 | 23,583 | 24,655 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,466 | 27,744 | 28,638 |
![]() |
YÊN NHẬT | 175 | 176 | 185 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,123 | 16,286 | 16,811 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 588 | 654 | 679 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,203 | 5,317 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,162 | 3,283 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,867 | 2,895 | 2,989 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 | 309 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,119 | 78,134 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,294 | 2,392 |
![]() |
RÚP NGA | - | 319 | 432 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,138 | 6,385 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,230 | 2,325 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,332 | 3,366 | 3,475 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ