Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,920 10 | 22,950 10 | 23,150 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,379 | 17,554 | 18,104 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,500 44 | 18,687 45 | 19,273 46 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,878 121 | 25,130 122 | 25,917 126 |
![]() |
EURO | 27,061 22 | 27,334 23 | 28,475 24 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,580 2 | 31,899 2 | 32,899 2 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,835 34 | 17,005 34 | 17,538 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 650 1 | 722 1 | 749 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,533 | 5,650 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,685 3 | 3,824 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,893 0 | 2,923 0 | 3,014 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 326 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 0 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,443 | 79,443 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,709 2 | 2,822 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 2 | 346 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,131 | 6,372 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,695 10 | 2,808 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,510 8 | 3,546 9 | 3,657 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ