Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,250 20 | 23,280 20 | 23,460 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,645 62 | 14,793 63 | 15,256 65 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,158 32 | 16,321 32 | 16,833 33 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,427 79 | 23,663 80 | 24,405 83 |
![]() |
EURO | 24,627 87 | 24,876 88 | 25,883 92 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,821 93 | 28,102 94 | 28,982 97 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 213 1 | 221 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,036 33 | 16,198 33 | 16,706 34 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 643 0 | 715 0 | 742 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,338 6 | 5,450 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,328 11 | 3,453 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,940 1 | 2,969 1 | 3,062 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,472 81 | 78,433 84 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,248 6 | 2,341 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 1 | 352 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,207 4 | 6,450 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,330 14 | 2,427 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,227 5 | 3,259 6 | 3,362 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ