Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,730 20 | 22,760 20 | 23,040 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,611 17 | 16,779 17 | 17,320 18 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,775 127 | 17,955 128 | 18,534 132 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,904 16 | 24,145 16 | 24,924 16 |
![]() |
EURO | 24,346 240 | 24,592 242 | 25,711 253 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,302 340 | 29,598 343 | 30,552 354 |
![]() |
YÊN NHẬT | 178 1 | 180 1 | 188 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,483 136 | 16,650 138 | 17,187 142 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 601 2 | 668 2 | 693 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,358 6 | 5,476 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,297 31 | 3,424 32 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,846 1 | 2,875 1 | 2,968 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 1 | 312 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,940 16 | 77,950 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,561 7 | 2,670 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 239 1 | 324 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,089 5 | 6,334 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,378 27 | 2,479 28 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,523 3 | 3,558 2 | 3,674 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ