Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/03/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,370 23,400 23,740
ĐÔ LA ÚC AUD 15,246 35 15,400 36 15,903 44
ĐÔ CANADA CAD 16,727 49 16,896 50 17,448 59
FRANCE THỤY SĨ CHF 25,148 166 25,402 168 26,231 184
EURO EUR 24,572 73 24,821 73 25,959 88
BẢNG ANH GBP 27,905 182 28,186 184 29,107 202
YÊN NHẬT JPY 171 1 173 1 182 1
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,044 9 17,216 9 17,778 17
BẠT THÁI LAN THB 602 1 669 1 695 1
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,208 39 5,325 42
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,325 9 3,455 11
ĐÔ HONGKONG HKD 2,928 5 2,958 5 3,054 6
RUPI ẤN ĐỘ INR - 286 1 297 1
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 17 0 19 0
KUWAITI DINAR KWD - 76,657 148 79,765 187
KRONE NA UY NOK - 2,182 2 2,276 1
RÚP NGA RUB - 297 3 329 3
SAUDI RIAL SAR - 6,261 8 6,514 11
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,173 7 2,266 8
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,359 19 3,393 20 3,505 22
Cập nhật lúc 08:10:38 14/03/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 14/03/2023
4.6 trên 191 đánh giá