Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,120 | 23,150 | 23,290 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,232 | 14,376 | 14,826 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,332 | 16,497 | 16,845 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,082 | 24,325 | 24,838 |
![]() |
EURO | 25,467 | 25,724 | 26,630 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,668 | 28,958 | 29,274 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 | 216 | 225 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,183 | 16,347 | 16,558 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 638 | 709 | 742 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,357 | 5,470 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,416 | 3,544 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,934 | 2,964 | 3,008 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 | 323 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,378 | 78,336 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,233 | 2,326 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 | 346 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,337 | 2,425 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,246 | 3,279 | 3,348 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ