Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/02/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,550 30 | 22,580 30 | 22,860 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,745 28 | 15,904 28 | 16,418 29 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,363 17 | 17,538 17 | 18,104 17 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,926 70 | 24,167 71 | 24,947 73 |
![]() |
EURO | 25,089 91 | 25,342 92 | 26,495 96 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,928 38 | 30,230 38 | 31,206 40 |
![]() |
YÊN NHẬT | 191 2 | 193 2 | 202 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,443 5 | 16,609 5 | 17,145 5 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 618 4 | 686 5 | 713 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,364 4 | 5,482 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,398 12 | 3,528 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,837 4 | 2,866 4 | 2,959 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 0 | 312 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,991 173 | 78,003 180 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,505 13 | 2,611 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 296 6 | 330 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,039 8 | 6,281 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,382 12 | 2,483 13 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,500 6 | 3,535 6 | 3,650 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/02/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ