Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 10 | 23,175 10 | 23,315 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,317 9 | 15,472 9 | 15,798 9 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,187 2 | 17,361 2 | 17,727 2 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,247 30 | 23,482 31 | 23,977 31 |
![]() |
EURO | 24,683 62 | 24,933 63 | 25,811 65 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,871 230 | 30,172 233 | 30,502 235 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 207 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,456 20 | 16,622 20 | 16,837 21 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 1 | 730 1 | 763 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,560 3 | 5,677 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,311 9 | 3,436 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,941 2 | 2,971 2 | 3,015 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 0 | 338 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,078 33 | 79,063 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,461 1 | 2,564 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 366 1 | 408 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,183 3 | 6,425 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,359 6 | 2,448 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,261 2 | 3,294 2 | 3,364 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ