Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,540 10 | 22,570 10 | 22,850 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,084 15 | 16,246 15 | 16,770 16 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,677 13 | 17,855 14 | 18,431 14 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,288 88 | 24,533 89 | 25,325 91 |
![]() |
EURO | 25,337 33 | 25,593 34 | 26,757 35 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,324 11 | 30,630 11 | 31,619 12 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 1 | 195 1 | 204 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,445 11 | 16,611 11 | 17,147 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 0 | 670 1 | 696 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,376 6 | 5,494 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,430 5 | 3,563 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,842 3 | 2,870 3 | 2,963 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,107 133 | 78,124 138 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,554 12 | 2,663 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 7 | 331 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,034 3 | 6,276 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,489 3 | 2,596 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,497 | 3,533 1 | 3,647 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ