Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 14/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 14/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,085 5 | 23,115 5 | 23,235 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,675 5 | 15,833 5 | 16,167 5 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,394 11 | 17,570 11 | 17,940 11 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,389 60 | 23,626 61 | 24,124 62 |
![]() |
EURO | 25,425 55 | 25,681 55 | 26,453 57 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,646 103 | 29,945 104 | 30,273 105 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 1 | 205 1 | 211 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,923 13 | 17,094 13 | 17,315 13 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 674 2 | 749 2 | 783 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,642 1 | 5,761 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,393 8 | 3,521 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,930 3 | 2,959 3 | 3,004 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 0 | 339 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,199 50 | 79,189 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,559 5 | 2,665 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 377 1 | 421 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 0 | 6,405 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,408 14 | 2,498 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 14/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ