Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,820 10 | 22,850 10 | 23,090 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,028 13 | 16,190 13 | 16,712 13 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,604 13 | 17,781 13 | 18,355 14 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,292 58 | 24,537 58 | 25,328 60 |
![]() |
EURO | 25,307 20 | 25,563 21 | 26,725 21 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,658 77 | 29,957 77 | 30,923 80 |
![]() |
YÊN NHẬT | 196 0 | 198 0 | 208 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,414 12 | 16,579 12 | 17,114 13 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 3 | 673 4 | 699 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,400 7 | 5,519 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,429 3 | 3,561 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,870 1 | 2,899 1 | 2,993 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 0 | 315 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,741 8 | 78,783 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,515 12 | 2,623 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 1 | 349 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,106 3 | 6,351 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,484 1 | 2,590 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,532 3 | 3,568 2 | 3,684 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ