Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,801 98 | 15,896 99 | 16,167 100 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,310 16 | 17,467 16 | 17,764 16 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,182 64 | 23,345 64 | 23,742 65 |
![]() |
EURO | 25,682 99 | 25,759 99 | 26,532 102 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,893 646 | 31,111 651 | 31,388 656 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 2 | 209 2 | 215 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,926 52 | 17,045 53 | 17,231 53 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 2 | 753 2 | 784 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,562 17 | 5,634 18 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,414 14 | 3,521 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,926 1 | 2,947 1 | 2,991 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 328 1 | 340 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,107 | 79,094 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,524 19 | 2,603 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 369 3 | 411 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,164 | 6,405 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,449 11 | 2,510 11 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ