Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,515 | 22,545 | 22,745 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,089 | 16,251 | 16,761 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,544 | 17,721 | 18,277 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,945 | 24,187 | 24,946 |
![]() |
EURO | 25,251 | 25,506 | 26,643 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,491 | 29,789 | 30,723 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 | 194 | 203 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,299 | 16,464 | 16,980 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 610 | 678 | 704 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,381 | 5,494 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,421 | 3,550 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,834 | 2,862 | 2,952 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 | 316 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,850 | 77,789 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,558 | 2,665 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 | 352 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,023 | 6,260 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,547 | 2,653 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,472 | 3,507 | 3,618 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ