Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,351 102 | 16,517 102 | 17,034 106 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,208 92 | 17,382 93 | 17,927 96 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,723 57 | 24,973 57 | 25,756 59 |
![]() |
EURO | 26,675 61 | 26,944 62 | 28,035 64 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,644 233 | 29,943 235 | 30,882 242 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 1 | 215 1 | 224 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,755 5 | 16,924 5 | 17,455 5 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 1 | 753 1 | 782 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,555 1 | 5,672 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,609 8 | 3,745 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 0 | 2,944 0 | 3,036 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 1 | 322 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 | 78,687 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,478 24 | 2,581 25 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 0 | 335 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,630 0 | 2,740 0 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,435 10 | 3,470 10 | 3,579 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ