Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,670 2 | 15,765 2 | 16,033 2 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,229 3 | 17,385 3 | 17,681 3 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,022 19 | 23,184 19 | 23,579 19 |
![]() |
EURO | 25,326 55 | 25,402 55 | 26,165 57 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,477 21 | 29,685 21 | 29,949 21 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,829 21 | 16,948 21 | 17,133 21 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 750 0 | 750 0 | 781 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,555 13 | 5,627 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,367 7 | 3,473 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 0 | 2,942 0 | 2,986 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 1 | 335 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,206 | 79,196 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,494 9 | 2,572 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 360 2 | 401 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,359 5 | 2,419 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ