Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 10 | 22,660 10 | 22,860 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,281 11 | 16,446 12 | 16,962 12 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,802 51 | 17,981 51 | 18,545 53 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,865 44 | 24,106 44 | 24,862 45 |
![]() |
EURO | 25,597 13 | 25,855 13 | 26,929 14 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,153 29 | 30,458 29 | 31,413 30 |
![]() |
YÊN NHẬT | 196 0 | 197 0 | 206 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,357 2 | 16,522 2 | 17,040 2 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 6 | 671 7 | 696 7 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,408 13 | 5,522 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,466 2 | 3,596 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,852 1 | 2,880 1 | 2,971 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 301 0 | 313 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,305 17 | 78,262 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,608 12 | 2,716 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 1 | 353 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,053 2 | 6,291 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,541 0 | 2,647 0 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,458 2 | 3,493 2 | 3,603 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ