Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,214 113 | 16,377 115 | 16,891 117 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,209 12 | 17,383 12 | 17,928 12 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,837 3 | 25,088 3 | 25,874 3 |
![]() |
EURO | 26,648 47 | 26,917 48 | 28,007 50 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,474 5 | 29,772 5 | 30,705 5 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,633 60 | 16,801 61 | 17,328 63 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 3 | 729 3 | 756 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,528 20 | 5,644 20 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,608 5 | 3,744 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 1 | 328 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,617 25 | 78,584 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,477 13 | 2,580 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 1 | 335 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 0 | 6,406 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,577 8 | 2,684 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,367 16 | 3,401 16 | 3,508 17 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ