Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,640 | 22,670 | 22,870 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,335 13 | 16,500 14 | 17,018 13 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,503 26 | 17,680 27 | 18,235 27 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,159 66 | 24,403 67 | 25,168 69 |
![]() |
EURO | 26,196 47 | 26,461 47 | 27,559 49 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,704 16 | 31,014 16 | 31,987 16 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,542 5 | 16,709 5 | 17,233 5 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 614 1 | 682 1 | 708 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,443 7 | 5,558 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,550 6 | 3,683 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,854 0 | 2,883 0 | 2,973 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,665 50 | 78,635 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,577 5 | 2,685 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 347 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,056 1 | 6,294 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,585 7 | 2,692 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,462 4 | 3,497 4 | 3,607 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ