Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,220 | 23,250 | 23,530 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,162 | 16,325 | 16,851 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,856 | 18,036 | 18,617 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,206 | 24,450 | 25,238 |
![]() |
EURO | 23,498 | 23,735 | 24,814 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,762 | 28,042 | 28,946 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 | 172 | 181 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,635 | 16,803 | 17,344 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 587 | 652 | 677 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,206 | 5,320 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,183 | 3,305 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,907 | 2,937 | 3,031 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 293 | 305 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,220 | 79,278 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,404 | 2,506 |
![]() |
RÚP NGA | - | 335 | 454 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,210 | 6,459 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,275 | 2,372 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,396 | 3,431 | 3,542 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ