Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,700 20 | 22,730 20 | 22,930 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,338 30 | 16,503 31 | 17,021 31 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,794 23 | 17,973 23 | 18,537 24 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,130 8 | 24,374 8 | 25,139 8 |
![]() |
EURO | 26,127 38 | 26,391 39 | 27,487 40 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,711 109 | 31,021 110 | 31,994 113 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 212 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,390 6 | 16,556 6 | 17,075 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 5 | 672 6 | 697 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,334 2 | 5,446 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,539 5 | 3,672 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,860 2 | 2,889 2 | 2,979 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 1 | 319 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,763 41 | 78,737 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,531 7 | 2,637 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 1 | 346 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,073 5 | 6,311 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,576 2 | 2,683 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,451 1 | 3,486 1 | 3,596 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ