Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,177 63 | 16,341 64 | 16,853 66 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,063 99 | 17,235 100 | 17,775 103 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,843 200 | 25,094 202 | 25,880 209 |
![]() |
EURO | 26,706 208 | 26,976 210 | 28,068 218 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,510 43 | 29,808 43 | 30,743 45 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 0 | 212 0 | 220 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,481 34 | 16,648 34 | 17,170 35 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 660 2 | 733 3 | 761 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,475 9 | 5,591 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,613 28 | 3,749 29 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,667 49 | 78,636 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,549 32 | 2,656 34 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 2 | 350 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,619 28 | 2,728 29 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,272 | 3,305 | 3,409 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ