Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,464 52 | 15,558 52 | 15,822 53 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,228 21 | 17,385 21 | 17,681 22 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,542 58 | 23,708 59 | 24,111 60 |
![]() |
EURO | 25,760 4 | 25,838 4 | 26,614 4 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,661 27 | 27,856 27 | 28,104 27 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 221 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,509 27 | 16,626 28 | 16,807 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 739 1 | 739 1 | 770 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,503 9 | 5,574 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,429 0 | 3,536 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,936 0 | 2,980 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 1 | 338 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,214 67 | 79,204 69 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,562 11 | 2,642 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 354 1 | 394 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 1 | 6,415 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,395 4 | 2,455 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ