Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,270 60 | 23,300 60 | 23,580 60 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,413 78 | 15,569 79 | 16,071 82 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,434 74 | 17,610 75 | 18,177 78 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,269 76 | 23,504 77 | 24,261 79 |
![]() |
EURO | 22,916 81 | 23,147 82 | 24,199 86 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,031 40 | 27,304 41 | 28,184 42 |
![]() |
YÊN NHẬT | 164 2 | 166 2 | 174 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,286 83 | 16,451 84 | 16,981 87 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 566 4 | 629 5 | 653 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,216 2 | 5,330 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,102 9 | 3,221 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,910 7 | 2,939 7 | 3,034 8 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 293 1 | 304 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,961 145 | 79,008 151 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,249 7 | 2,344 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 350 22 | 474 30 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,227 16 | 6,476 17 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,174 23 | 2,267 24 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,399 4 | 3,434 3 | 3,545 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ