Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,698 20 | 15,857 20 | 16,354 21 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,634 9 | 16,802 9 | 17,329 9 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,029 18 | 24,272 18 | 25,033 19 |
![]() |
EURO | 25,554 95 | 25,812 96 | 26,857 100 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,555 124 | 28,843 126 | 29,747 129 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 0 | 212 0 | 220 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,264 50 | 16,429 51 | 16,944 52 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 655 0 | 727 0 | 755 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,381 9 | 5,495 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,457 13 | 3,587 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 1 | 2,945 1 | 3,037 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,126 | 78,074 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,408 15 | 2,508 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 327 0 | 364 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,471 17 | 2,574 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,245 3 | 3,278 4 | 3,381 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ