Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,030 30 | 23,060 30 | 23,340 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,841 243 | 16,001 246 | 16,517 254 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,650 130 | 17,828 131 | 18,403 135 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,877 242 | 23,108 244 | 23,853 252 |
![]() |
EURO | 23,703 306 | 23,942 309 | 25,030 323 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,746 443 | 28,027 447 | 28,930 462 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 1 | 169 1 | 177 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,251 112 | 16,416 113 | 16,945 117 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 588 1 | 654 2 | 679 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,202 10 | 5,316 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,211 41 | 3,334 43 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,880 4 | 2,909 4 | 3,003 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 296 1 | 308 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,477 48 | 78,506 50 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,325 48 | 2,424 50 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 22 | 490 30 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 8 | 6,414 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,259 34 | 2,356 35 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,368 30 | 3,402 30 | 3,513 30 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ