Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,820 | 22,850 | 23,050 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,339 | 17,514 | 18,063 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,512 | 18,699 | 19,285 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,022 | 25,275 | 26,068 |
![]() |
EURO | 27,102 | 27,375 | 28,518 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,698 | 32,018 | 33,022 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 | 206 | 214 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,906 | 17,077 | 17,612 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 | 724 | 751 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,520 | 5,636 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,691 | 3,829 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,884 | 2,913 | 3,004 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 | 326 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,212 | 79,204 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,721 | 2,835 |
![]() |
RÚP NGA | - | 319 | 356 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,104 | 6,343 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,727 | 2,841 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,517 | 3,553 | 3,665 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ